--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bần đạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bần đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần đạo
Your browser does not support the audio element.
+ pronoun
This humble hermit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần đạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bần đạo"
:
biện hộ
bên nợ
bàn mổ
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
bần đạo
:
This humble hermit
+
five-lobed
:
có năm thùy; (kỹ thuật) có năm cam, vấu
+
sã cánh
:
Having one's arms (wings) limp with wearinessChim bay sã cánhThe bird had its wings limp with weariness from too much flyingXay gạo mỏi sã cánhTo have one's arms limp with weariness from grinding rice
+
piece
:
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...a piece of paper một mảnh giấya piece of wood một mảnh gỗa piece of bread một mẩu bánh mìa piece of land một mảnh đấta piece of chalk một cục phấnto break something to pieces đạp vỡ cái gì ra từng mảnh
+
phụ phí
:
Additional fee, supplementary fee